I. Lời giải cho bài toán thanh khoản của Berachain
Berachain là một blockchain Layer 1 (L1) hiệu suất cao, tương thích hoàn toàn với Máy ảo Ethereum (EVM-identical), được xây dựng trên bộ công cụ Cosmos SDK. Điểm đột phá cốt lõi của Berachain nằm ở cơ chế đồng thuận mới mang tên Proof-of-Liquidity (PoL), một giải pháp nhằm giải quyết bài toán "bất động vốn" và thiếu thanh khoản cố hữu của các chuỗi Proof-of-Stake (PoS) truyền thống.
Dự án này ra đời để giải quyết một vấn đề nan giải: nhiều blockchain L1 có thể rất an toàn nhờ lượng tài sản được stake khổng lồ, nhưng lại thiếu thanh khoản cần thiết để thúc đẩy các hoạt động kinh tế và ứng dụng thực tế trên mạng lưới. Bằng cách tích hợp các ưu đãi thanh khoản trực tiếp vào tầng giao thức, Berachain không chỉ đảm bảo bảo mật mà còn tạo ra một hệ sinh thái nơi vốn luôn được sử dụng một cách hiệu quả.
Mô hình này được củng cố bởi một hệ thống kinh tế ba token độc đáo, bao gồm:
- $BERA: Token gas gốc được sử dụng để thanh toán phí giao dịch và là tài sản đặt cược ban đầu của các validator.
- $BGT: Token quản trị không thể chuyển nhượng, chỉ có thể kiếm được bằng cách cung cấp thanh khoản. Nó quyết định phân bổ phần thưởng và quyền biểu quyết trong mạng lưới.
- $HONEY: Stablecoin gốc được neo theo USD, dùng làm phương tiện trao đổi ổn định trong hệ sinh thái DeFi.
Sự kết hợp này tạo ra một động lực kinh tế tự củng cố, thường được gọi là "Berachain Flywheel", định hình lại cách các mạng lưới L1 hoạt động và phân phối giá trị. Mặc dù đại diện cho một bước tiến đột phá, Berachain vẫn đối mặt với các thách thức nhất định, bao gồm tính chưa được kiểm chứng của cơ chế PoL, rủi ro về danh tính ẩn danh của đội ngũ, và những vấn đề tiềm ẩn về phân bổ token.
II. Nguồn gốc và Bối cảnh hình thành: Từ một NFT Meme đến một Blockchain Layer-1
2.1. Berachain là gì? Khái niệm tổng quan và mục tiêu cốt lõi
Berachain là một blockchain L1 được thiết kế với mục tiêu cốt lõi là tối đa hóa hiệu quả sử dụng vốn trong hệ sinh thái DeFi. Khác với các chuỗi PoS truyền thống, nơi tài sản được khóa lại để bảo mật mạng lưới, Berachain giới thiệu một mô hình mới gọi là Proof-of-Liquidity (PoL). Cơ chế này tích hợp các ưu đãi thanh khoản trực tiếp vào tầng giao thức, đảm bảo rằng việc cung cấp thanh khoản không chỉ là một hoạt động kinh tế đơn thuần mà còn là một phần thiết yếu của quá trình bảo mật mạng lưới. Mục tiêu là giải quyết vấn đề nan giải của các blockchain L1 hiện tại: một mạng lưới có thể có tổng giá trị bị khóa (TVL) khổng lồ, nhưng lại thiếu thanh khoản thực tế cho các giao dịch và ứng dụng vì các tài sản đó bị "bất động".
Bằng cách thiết kế lại mối quan hệ giữa bảo mật và thanh khoản, Berachain định vị mình không chỉ là một giải pháp thay thế cho Ethereum hoặc các Layer 2 mà còn là một nền tảng độc lập với tiềm năng trở thành "cái nôi" cho một hệ sinh thái DeFi sôi động của riêng nó. Nền tảng này được xây dựng trên bộ công cụ Cosmos SDK và tương thích hoàn toàn với EVM, cho phép các nhà phát triển dễ dàng di chuyển các ứng dụng từ Ethereum sang Berachain.
2.2. Hành trình từ bộ sưu tập NFT "Bong Bears" đến một dự án blockchain
Berachain có một nguồn gốc không giống ai trong thế giới tiền điện tử. Hành trình của nó bắt đầu từ một thử nghiệm NFT mang tính meme có tên "Bong Bears", được khởi xướng bởi những người sáng lập ẩn danh như "Papa Bear" và "Smokey the Bera". Thay vì có một tầm nhìn lớn lao ngay từ đầu, dự án chỉ đơn giản là một ý tưởng hài hước để tạo ra một bộ sưu tập NFT về những chú gấu hút thuốc lá. Tuy nhiên, bộ sưu tập này đã áp dụng một cơ chế "rebasing" độc đáo, nơi những người nắm giữ lâu dài sẽ được airdrop thêm các NFT mới, thu hút một cộng đồng trung thành và có chất lượng cao.
Một điều đặc biệt là Berachain không đi theo con đường truyền thống của các blockchain mới. Các nhà sáng lập đã sử dụng văn hóa meme và xây dựng một cộng đồng gắn kết làm động lực chính cho sự phát triển của dự án. Thông qua cộng đồng này, họ đã xác định được một vấn đề thực tế trong ngành công nghiệp tiền điện tử: mặc dù các chuỗi PoS có thể rất an toàn, nhưng chúng lại thiếu thanh khoản sâu vì các tài sản bị khóa. Từ đó, họ phát triển một giải pháp kỹ thuật là cơ chế PoL để giải quyết vấn đề này. Đây là một chiến lược phi truyền thống, nơi cộng đồng không chỉ là một sản phẩm phụ mà là nền tảng cốt lõi của sự phát triển. Phương pháp tiếp cận này đã tạo ra một lợi thế cạnh tranh đáng kể về sự gắn kết và sức sống của hệ sinh thái ngay từ giai đoạn đầu, cho thấy rằng một nền tảng vững chắc không chỉ đến từ công nghệ mà còn từ một cộng đồng mạnh mẽ.
III. Cơ chế Đồng thuận Proof-of-Liquidity (PoL): Tái định hình mối quan hệ giữa bảo mật và thanh khoản
3.1. Điểm yếu cố hữu của Proof-of-Stake truyền thống
Trong các mô hình Proof-of-Stake (PoS) truyền thống, người dùng phải khóa token gốc của mạng lưới để tham gia vào quá trình xác thực và bảo mật. Mặc dù đây là một cơ chế hiệu quả về năng lượng, nó lại tạo ra một vấn đề đáng kể: các tài sản được stake trở thành "vốn chết" (dead capital) – chúng bị khóa và không thể được sử dụng cho các hoạt động kinh tế khác như giao dịch hay cho vay. Điều này dẫn đến sự thiếu hụt thanh khoản cho các ứng dụng DeFi trên mạng lưới, khiến cho các chuỗi này dù có thể rất an toàn nhưng lại không thực sự hiệu quả về mặt kinh tế. Berachain ra đời nhằm giải quyết chính xác sự kém hiệu quả này bằng cách tích hợp trực tiếp các ưu đãi thanh khoản vào cơ chế đồng thuận.
3.2. PoL giải quyết vấn đề như thế nào? Phân tích chi tiết cơ chế và động lực kinh tế
Proof-of-Liquidity là một phiên bản cải tiến của PoS, được thiết kế để vừa bảo mật mạng lưới vừa khuyến khích cung cấp thanh khoản. Cơ chế này hoạt động thông qua một hệ thống "đặt cược" (Stake) và "tăng cường" (Boost) độc đáo. Các validator tham gia vào quá trình đồng thuận bằng cách đặt cược token gas
$BERA. Lượng $BERA staked sẽ quyết định xác suất một validator được chọn để đề xuất một block, tương tự như mô hình PoS của Ethereum. Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở cách thức phân phối phần thưởng.
Phần thưởng của validator không chỉ dựa trên lượng $BERA staked mà còn được "tăng cường" (boost) bởi lượng token quản trị $BGT mà họ được ủy quyền. Người dùng có thể kiếm $BGT bằng cách cung cấp thanh khoản cho các "kho tiền thưởng" (reward vaults) của các dApp trong hệ sinh thái. Để tối đa hóa phần thưởng của mình, các validator phải thu hút các ủy quyền $BGT bằng cách cung cấp các ưu đãi hấp dẫn, thường là từ các dApp liên kết với họ. Điều này tạo ra một thị trường cạnh tranh sôi động giữa các validator và các dApp để giành lấy thanh khoản, một động lực tương tự như "Curve War".
Mô hình này tạo ra một vòng lặp kinh tế tự củng cố, nơi mỗi hành động đều thúc đẩy một hành động khác. Người dùng cung cấp thanh khoản để nhận $BGT, sau đó họ ủy quyền $BGT cho validator để nhận phần thưởng. Các validator cần thu hút $BGT để tối đa hóa phần thưởng của mình, buộc họ phải hợp tác với các dApp để cung cấp các ưu đãi hấp dẫn, từ đó thu hút người dùng. Điều này thúc đẩy người dùng tương tác với các dApp, tạo ra phí giao dịch và thanh khoản sâu hơn cho toàn mạng lưới. Kết quả là một hệ sinh thái sôi động, có nhiều giá trị được tạo ra hơn, thu hút thêm người dùng và các nhà cung cấp thanh khoản mới, tiếp tục vòng lặp tích cực này.
3.3. So sánh PoL với PoS và PoW
Để có cái nhìn toàn diện, việc so sánh Berachain với các cơ chế đồng thuận phổ biến khác là cần thiết.
IV. Kiến trúc Kỹ thuật Đột phá: Lợi thế Tương thích và Tích hợp
4.1. Nền tảng Cosmos SDK và Framework Polaris EVM
Berachain được xây dựng trên bộ công cụ Cosmos SDK, một lựa chọn kiến trúc mang lại nhiều lợi thế. Nền tảng này cung cấp khả năng mở rộng cao, mô-đun hóa linh hoạt, và quan trọng nhất là khả năng tương tác liên chuỗi (IBC), cho phép Berachain dễ dàng kết nối và chuyển tài sản với các blockchain khác trong hệ sinh thái Cosmos.
Kiến trúc này sử dụng một framework EVM tùy chỉnh có tên Polaris, được thiết kế để tương thích cao với Ethereum. Polaris không chỉ cung cấp một môi trường thực thi EVM đầy đủ tính năng mà còn tích hợp các cải tiến như "Stateful precompiles" và "Custom Opcode", giúp các nhà phát triển tạo ra các hợp đồng thông minh hiệu quả hơn với chi phí gas thấp hơn.
4.2. Khái niệm và ý nghĩa của "EVM-identical"
Một trong những thuật ngữ quan trọng nhất khi nói về Berachain là "EVM-identical". Thuật ngữ này có ý nghĩa sâu sắc hơn nhiều so với "EVM-compatible". "EVM-compatible" có nghĩa là một blockchain có thể chạy các hợp đồng thông minh được viết cho EVM, nhưng có thể cần phải sửa đổi mã để hoạt động trơn tru. Ngược lại, "EVM-identical" (hoặc "EVM-equivalent") có nghĩa là Berachain mô phỏng chính xác môi trường thực thi của Ethereum, từ các mã lệnh (opcode) cho đến các quy tắc tính gas.
Nhờ kiến trúc EVM-identical, các ứng dụng và công cụ từ Ethereum (như MetaMask, Hardhat, Foundry) có thể hoạt động trên Berachain mà không cần điều chỉnh đáng kể. Điều này loại bỏ các rào cản kỹ thuật và chi phí cho các nhà phát triển muốn di chuyển ứng dụng của họ sang Berachain, tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng một cách nhanh chóng.
4.3. Lợi thế cạnh tranh: Khả năng di chuyển liền mạch các dApp từ Ethereum
Lựa chọn kiến trúc EVM-identical không phải là một quyết định ngẫu nhiên mà là một chiến lược then chốt để giải quyết vấn đề "con gà và quả trứng" của các blockchain L1 mới. Các L1 mới thường gặp khó khăn trong việc thu hút cả nhà phát triển lẫn người dùng vì mỗi bên đều phụ thuộc vào bên kia để có một hệ sinh thái sôi động.
Kiến trúc EVM-identical đã cho phép Berachain loại bỏ rào cản này bằng cách cho phép hàng nghìn dApp và nhà phát triển từ Ethereum chuyển sang một cách dễ dàng. Điều này ngay lập tức mang lại một hệ sinh thái ứng dụng phong phú và một cơ sở người dùng tiềm năng lớn. Berachain cũng được hưởng lợi từ các công cụ và cải tiến của Ethereum mà không phải xây dựng lại từ đầu, đồng thời duy trì khả năng tương thích cao với các ví và dịch vụ phổ biến. Đây là một lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ, giúp Berachain tăng tốc độ phát triển và thu hút vốn nhanh chóng.
V. Mô hình Tokenomics Ba Token: Động lực cốt lõi của Berachain Flywheel
5.1. Token tiện ích và phí gas $BERA
$BERA là token gas chính của mạng lưới, được sử dụng để thanh toán phí giao dịch, tương tự như cách ETH hoạt động trên Ethereum. Nó cũng đóng vai trò là tài sản đặt cược ban đầu cho các validator để tham gia vào quá trình đồng thuận. Một điểm đáng chú ý là $BERA có thể được tạo ra bằng cách đốt $BGT theo tỷ lệ 1:1, tạo ra một cơ chế giảm phát gắn liền với hoạt động của mạng lưới.
5.2. Token quản trị không thể chuyển nhượng $BGT
$BGT là token quản trị không thể chuyển nhượng, mang lại cho người nắm giữ quyền biểu quyết các vấn đề quan trọng của mạng lưới. Không giống như các token thông thường, $BGT không thể mua hoặc bán trên thị trường. Nó chỉ có thể được kiếm thông qua việc cung cấp thanh khoản và tham gia vào cơ chế PoL. Vai trò chính của $BGT là cho phép người dùng ủy quyền quyền biểu quyết của mình cho các validator, ảnh hưởng trực tiếp đến phần thưởng khối và lạm phát của mạng lưới.
5.3. Stablecoin gốc $HONEY
$HONEY là stablecoin gốc của Berachain, được neo theo USD và được bảo chứng quá mức bằng các tài sản đã stake. Nó được thiết kế để cung cấp một phương tiện trao đổi ổn định và đáng tin cậy trong hệ sinh thái. Người dùng có thể đúc $HONEY bằng cách thế chấp các tài sản được chấp thuận vào các "kho tiền" (vaults), và $HONEY sau đó được sử dụng trong các hoạt động DeFi như cho vay và giao dịch.
5.4. Phân tích mô hình Berachain Flywheel và cơ chế tạo ra giá trị
Sự tương tác của ba token này tạo ra một vòng lặp tự củng cố mạnh mẽ, được gọi là "Berachain Flywheel". Người dùng cung cấp thanh khoản để kiếm $BGT, sau đó ủy quyền $BGT cho validator để nhận phần thưởng từ phí giao dịch và lạm phát. Để thu hút ủy quyền $BGT, các validator hợp tác với các dApp để cung cấp các ưu đãi hấp dẫn. Hệ thống cũng giới thiệu khái niệm "Block Capture Value" (BCV), là giá trị thu được từ phí giao dịch của các dApp bản địa (BEX, Honey, Perps), được phân phối cho người nắm giữ $BGT. Điều này làm tăng giá trị của $BGT và tạo ra một động lực mạnh mẽ để người dùng tiếp tục cung cấp thanh khoản, thúc đẩy vòng lặp tăng trưởng của toàn bộ hệ sinh thái.
VI. Hệ sinh thái và Các dự án Trọng yếu: Bức tranh toàn cảnh về DeFi trên Berachain
6.1. Các dự án "in-house": BEX, BEND, Berps và vai trò trụ cột
Để phục vụ cho cơ chế PoL độc đáo, Berachain đã tự xây dựng một bộ các ứng dụng cốt lõi ngay từ đầu.
BEX (Berachain Exchange): Đây là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) bản địa của Berachain, hoạt động tương tự như Balancer. BEX tập trung vào việc cung cấp thanh khoản và cho phép người dùng nhận token $BGT khi cung cấp thanh khoản, trở thành một trụ cột quan trọng trong hệ sinh thái.
Bend (Berachain Lending): Là một thị trường cho vay phi tập trung, hoạt động gần giống với MakerDAO. Người dùng có thể nạp tài sản thế chấp để vay stablecoin $HONEY.
Berps (Berachain Perpetuals): Là nền tảng giao dịch phái sinh phi tập trung, cho phép người dùng giao dịch đòn bẩy lên đến 100 lần bằng cách sử dụng $HONEY làm tài sản thế chấp.
Các dự án này không chỉ cung cấp các dịch vụ DeFi thiết yếu mà còn đóng vai trò là các "công cụ" để người dùng tương tác với cơ chế PoL, từ đó thúc đẩy việc tạo ra thanh khoản cho toàn mạng lưới.
6.2. Các dApp nổi bật từ bên ngoài và sự đa dạng của hệ sinh thái
Bên cạnh các dự án in-house, hệ sinh thái Berachain còn thu hút nhiều dApp từ bên ngoài. Một số dự án nổi bật bao gồm:
Kodiak Finance: Được mô tả là trung tâm thanh khoản bản địa của Berachain, Kodiak Finance là một DEX phi tập trung với mô hình tạo lập thị trường tự động (AMM) kép, giúp tăng hiệu quả sử dụng vốn. Dự án này đã đạt được TVL hơn 1 tỷ USD, củng cố vị thế là một trong những dApp hàng đầu trên Berachain.
BurrBear: Một DEX chuyên biệt tập trung vào giao dịch stablecoin, tối ưu hóa thanh khoản cho các cặp tài sản ổn định.
Honeypot Finance: Một giao thức DeFi toàn diện tích hợp DEX, bệ phóng (launchpad) và cơ chế bảo vệ giá trị có thể trích xuất của thợ đào (MEV).
Ngoài ra, hệ sinh thái còn có sự góp mặt của các dự án đa dạng khác như nền tảng giao dịch cross-chain ShogunFi, dự án GameFi Wizzwoods, và nhiều dự án NFT khác.
VII. Đánh giá Rủi ro và Thách thức tiềm tàng
7.1. Vấn đề về danh tính đội ngũ ẩn danh và rủi ro quản trị
Mặc dù việc sử dụng danh tính ẩn danh là phổ biến trong không gian Web3, nhưng việc các nhà sáng lập Berachain sử dụng biệt danh như "Papa Bear" và "Smokey the Bera" có thể đặt ra những lo ngại nhất định. Sự thiếu vắng danh tính công khai có thể gây ra rủi ro về trách nhiệm và niềm tin, đặc biệt đối với các nhà đầu tư tổ chức và các đối tác lớn. Tính ẩn danh có thể là một lợi thế về mặt văn hóa, nhưng nó cũng là một thách thức trong việc xây dựng lòng tin lâu dài với cộng đồng rộng lớn và các thực thể pháp lý.
7.2. Các thách thức kỹ thuật và sự chưa được kiểm chứng của PoL
Cơ chế Proof-of-Liquidity, dù hấp dẫn trên lý thuyết, vẫn là một mô hình đồng thuận mới và chưa được kiểm chứng ở quy mô lớn trong dài hạn. Hiệu quả và tính bền vững của nó trong các điều kiện thị trường khắc nghiệt vẫn còn là một ẩn số.
Một rủi ro tiềm tàng là khả năng tập trung hóa. Yêu cầu đặt cược $BERA tối thiểu khá cao (250.000 $BERA) có thể khiến việc tham gia validator bị giới hạn ở một số ít tổ chức hoặc cá nhân có vốn lớn, dẫn đến sự tập trung hóa quyền lực. Ngoài ra, việc phân bổ token ban đầu với một tỷ lệ lớn cho các nhà đầu tư tư nhân cũng có thể làm sai lệch các ưu đãi và tập trung quyền lực quản trị ngay từ giai đoạn đầu. Vấn đề "over-farming" trên testnet với hơn 20 triệu người dùng cũng đã đặt ra những câu hỏi về tính công bằng của đợt airdrop và khả năng nhận diện người dùng thực so với các tài khoản Sybil.
7.3. Cạnh tranh trong thị trường Layer 1 và Layer 2
Berachain đang hoạt động trong một thị trường L1 và L2 cực kỳ cạnh tranh. Các đối thủ như Ethereum, Solana, và các giải pháp Layer 2 khác đều có những điểm mạnh riêng. Ethereum có bảo mật mạnh mẽ và hệ sinh thái rộng lớn nhất, trong khi Solana nổi bật với tốc độ giao dịch cực cao. Berachain định vị bản thân bằng cách tập trung vào hiệu quả vốn, nhưng vẫn phải đối mặt với thách thức duy trì thanh khoản và thu hút người dùng trong bối cảnh các đối thủ cũng không ngừng đổi mới. Thành công của Berachain sẽ phụ thuộc vào khả năng của nó trong việc thực thi lộ trình một cách hiệu quả và chứng minh được tính bền vững của cơ chế PoL trong môi trường thực tế.
VIII. Kết luận và Triển vọng Tương lai
8.1. Đánh giá tổng quan về vị thế của Berachain trong không gian L1
Berachain là một dự án L1 đầy tham vọng, giải quyết một vấn đề cốt lõi trong DeFi bằng một giải pháp sáng tạo. Sức mạnh của nó nằm ở sự kết hợp độc đáo giữa cơ chế Proof-of-Liquidity, mô hình kinh tế ba token và kiến trúc EVM-identical. Berachain đã thành công trong việc tạo ra một hệ sinh thái sôi động và thu hút sự chú ý của cộng đồng, ngay cả khi vẫn còn ở giai đoạn đầu. Bằng cách biến việc cung cấp thanh khoản trở thành một động lực cốt lõi của mạng lưới, Berachain đã định vị bản thân là một đối thủ đáng gờm trong cuộc đua Layer 1, mang đến một cách tiếp cận mới để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn.
8.2. Các cột mốc đáng chú ý và lộ trình phát triển trong tương lai
Có sự mâu thuẫn dữ liệu về lộ trình của Berachain. Các nguồn cũ hơn cho rằng dự án không có lộ trình rõ ràng và vẫn đang ở giai đoạn testnet. Tuy nhiên, các nguồn dữ liệu mới hơn, nhìn về tương lai, xác nhận rằng Berachain đã chính thức ra mắt mainnet thành công vào ngày 6 tháng 2 năm 2025. Điều này cho thấy dự án đã chuyển từ giai đoạn thử nghiệm sang thực tế, và đang tiến triển nhanh chóng. Các cập nhật gần đây bao gồm việc ra mắt PoL V2, cho phép người nắm giữ $BERA kiếm được lợi suất trực tiếp. Hard Fork Bectra cũng đã được triển khai, giới thiệu tài khoản thông minh tương thích EVM và khả năng thanh toán phí gas bằng $HONEY. Lộ trình tương lai tập trung vào các nâng cấp kỹ thuật như BeaconKit, mở rộng các giao thức DeFi như Bend và Berps, và các sáng kiến cộng đồng khác.
Để có cái nhìn so sánh chi tiết, dưới đây là bảng phân tích Berachain với hai đối thủ lớn là Ethereum và Solana.